Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về ngày Tết
Ngày lễ truyền thống của Trung Quốc 中国传统节日 zhōngguó chuántǒng jiérì
Tết âm lịc 春节 chūnjié
Âm lịch 农历 nónglì
Tháng giêng 正月 zhēngyuè
Đêm giao thừa 除夕 chúxì
Tết nguyên tiêu 元宵节 yuánxiāo jié
Lễ hội laba 腊八节 làbā jié
Mùng 1 初一 chū yī
Lập xuân 立春 lìchūn
Từ vựng tiếng Trung về ngày Tết: Tập tục
Tập tục 习俗 xísú
Câu đối ngày tết 对联/ 春联 duìlián/ chūnlián
Cắt giấy 剪纸 jiǎnzhǐ
Tranh tết 年画 niánhuà
Sắm đồ tết 买年货 mǎi niánhuò
Xông đất 破土动工 pòtǔ dòng gōng
Xua đuổi xui xẻo 去晦气 qù huì qì
Tổng vệ sinh 大扫除 dà sǎo chú
Du xuân, đi chơi xuân 踏春 tā chūn
Từ vựng tiếng Trung về các món ăn ngày tết
Đồ ăn 食物 shíwù
Bánh tổ, bánh tết 年糕 niángāo
Cơm đoàn viên 团圆饭 tuányuán fàn
Cơm tất niên 年夜饭 nián yèfàn
Sủi cảo 饺子 jiǎozi
Bánh trôi 汤圆 tāngyuán
Cơm bát bảo 八宝饭 bābǎofàn
Khay bánh kẹo 糖果盘 tángguǒ pán
Mứt hạt sen 糖莲子 táng liánzi
Kẹo lạc 花生糖 huāshēng táng
Kẹo thập cẩm 什锦糖 shíjǐn táng
Mứt bí đao 蜜冬瓜 mì dōngguā
Hạt dưa 瓜子 guāzǐ
Quất vàng 金桔 jīn jú
Táo tàu 红枣 hóngzǎo
Nem cuốn 春卷 chūnjuǎn
Hồ lô ngào đường 冰糖葫芦 bīngtánghúlu
Bánh kẹp thịt lừa 驴肉火烧 lǘ ròu huǒshāo
Lạp xườn 腊肠 làcháng
Rượu gạo 米酒 mǐjiǔ
Thịt gác bếp 腊肉 làròu
Thịt mỡ 肥肉 féi ròu
Dưa hành 酸菜 suāncài
Bánh chưng 越南方粽子 yuènán fāng zòngzi
Bánh dày 糍粑 cíbā
Xôi 糯米饭 nuòmǐ fàn
Thịt gà 鸡肉 jīròu
Giò 肉团 ròu tuán
Thịt đông 肉冻 ròu dòng
Từ vựng tiếng Trung về các nghệ thuật dân gian ngày tết
Tượng đất sét hình ngườ i 泥人 nírén
Múa rối bóng 皮影戏 píyǐngxì
Múa rối 木偶戏 mù’ǒu xì
Thêu 刺绣 cìxiù
Cắt giấy 剪纸 jiǎnzhǐ
Đồng tâm kết 中国结 zhōngguójié
Người thổi kẹo 吹糖人 chuī táng rén
Múa rồng 舞龙 wǔ lóng
Múa sư tử 舞狮 wǔ shī
Một hình thức múa dân gian
phổ biến ở phía Bắc Trung Quốc 秧歌 yānggē
Đèn lồng 灯笼 dēnglóng
Từ vựng tiếng Trung về các hoạt động giải trí ngày tết
Đánh mạt chược 打麻将 dǎ májiàng
Hội chợ đình chùa 庙会 miàohuì
Đêm liên hoan tết 春节联欢晚会 chūnjié liánhuān wǎnhuì
Hội hoa đăng 灯会 dēnghuì
Tặng thiệp chúc mừng 送贺卡 sòng hèkǎ
Cắt tóc 理发 lǐ fā
Bắn pháo hoa 放烟花 fàng yānhuā
Đốt pháo 放鞭炮 fàng biānpào
Từ Vựng tiếng Trung về các vị Thần thờ cúng trong Tiếng Trung
Môn thần 门神 ménshén
Ông Táo 灶神 zàoshén
Ông Công 灶神 zàoshén
Thần Tài 财神 cáishén
Thổ địa 土地爷 tǔdì yé
Hỏa Thần 火神 huǒ shén
Hỉ Thần 喜神 xǐ shén
Phúc Lộc Thọ 福禄寿三星 fú lù shòu sānxīng
Bát Tiên 八仙 bāxiān
Các từ Vựng tiếng Trung chủ đề tết khác
Kính rượu 敬酒 jìngjiǔ
Pháo hoa 烟花 yānhuā
Pháo dây 爆竹 bàozhú
Lì xì 红包 hóngbāo
Lì xì wechat 微信红包 wēixìn hóngbāo
Lì xì alipay 支付宝红包 zhīfùbǎo hóngbāo
Đón giao thừa 守岁 shǒusuì
Chúc tết, đi chúc tết 拜年 bàinián
Rập đầu lạy 磕头 kētóu
Cúng bái tổ tiên 祭祖宗 jì zǔzōng
Cúng bái ông Công ông Táo 祭灶 jìzào
Cúng bái thần Tài 祭财神 jì cáishén
Tiền mừng tuổi 压岁钱 yāsuìqián
Tạm biệt năm cũ 辞旧岁 cí jiù suì
Quét dọn phòng 扫房 sǎo fáng
Quét bụi 扫尘 sǎo chén
Dán chữ phúc ngược 贴倒福 tiē dào fú
Cấm kỵ 禁忌 jìnjì
Thắp hương 烧香 shāoxiāng
Con giáp 生肖、属相 shēngxiào, shǔxiang
Mười hai con giáp + năm 十二生肖 + 年 shí’èr shēngxiào + nián
Năm bản mệnh 本命年 běnmìngnián
Xuân vận (hoạt động thể thao mùa xuân) 春运 chūnyùn
Hoa mai 腊梅 là méi
Hoa đào 报春花 bào chūn huā
Cây nêu 旗竿 qí gān
Mâm ngũ quả 五果盘 wǔ guǒ pán
Địa chỉ: 66/11 Lê Thị Hồng Gấm, Phường Tân An, TP. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Hotline: 0344 273 637
Email: msvytienghoabmt@gmail.com


